Từ vựng HSK
Dịch của 鱼贯 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鱼贯
Tiếng Trung phồn thể
魚貫
Thứ tự nét cho 鱼贯
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鱼贯
cái này theo sau cái kia
yúguàn
Các ký tự liên quan đến 鱼贯:
鱼
贯
Ví dụ câu cho 鱼贯
人们鱼贯进入教堂
rénmén yúguàn jìnrù jiàotáng
mọi người vào nhà thờ từng người một
参观者鱼贯而入
cānguānzhě yúguànérrù
khách truy cập vào từng người một
鱼贯而行
yúguànérxíng
đi từng người một
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc