Tiếng Trung giản thể

鱼鳞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鱼鳞

  1. vẩy cá
    yúlín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鱼鳞似龙背般闪烁
yúlín sìlóng bèi bān shǎnshuò
vảy lấp lánh như lưng rồng
带有斑点的鱼鳞
dàiyǒu bāndiǎn de yúlín
vảy cá lấm tấm
有些唇膏中含有鱼鳞
yǒuxiē chúngāo zhōng hányǒu yúlín
một số son môi có chứa vảy cá
金鱼的鱼鳞
jīnyú de yúlín
vảy cá vàng
刮鱼鳞
guā yúlín
làm sạch cá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc