Tiếng Trung giản thể
鱼鳞
Thứ tự nét
Ví dụ câu
鱼鳞似龙背般闪烁
yúlín sìlóng bèi bān shǎnshuò
vảy lấp lánh như lưng rồng
带有斑点的鱼鳞
dàiyǒu bāndiǎn de yúlín
vảy cá lấm tấm
有些唇膏中含有鱼鳞
yǒuxiē chúngāo zhōng hányǒu yúlín
một số son môi có chứa vảy cá
金鱼的鱼鳞
jīnyú de yúlín
vảy cá vàng
刮鱼鳞
guā yúlín
làm sạch cá