Tiếng Trung giản thể

鱿鱼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鱿鱼

  1. mực ống
    yóuyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鱿鱼汤
yóuyú tāng
súp mực
文火炖鱿鱼
wénhuǒ dùn yóuyú
mực nhỏ lửa
碳烤鱿鱼丝
tàn kǎo yóuyúsī
mực nướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc