Từ vựng HSK
Dịch của 鱿鱼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鱿鱼
Tiếng Trung phồn thể
魷魚
Thứ tự nét cho 鱿鱼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鱿鱼
mực ống
yóuyú
Các ký tự liên quan đến 鱿鱼:
鱿
鱼
Ví dụ câu cho 鱿鱼
鱿鱼汤
yóuyú tāng
súp mực
文火炖鱿鱼
wénhuǒ dùn yóuyú
mực nhỏ lửa
碳烤鱿鱼丝
tàn kǎo yóuyúsī
mực nướng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc