Tiếng Trung giản thể

鲜红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲜红

  1. Đỏ sáng
    xiānhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瓶中插着一束鲜红的玫瑰花
píng zhōng chā zháo yīshù xiānhóng de méiguīhuā
có một bó hoa hồng đỏ tươi trong một cái bình
鲜红多汁的西瓜
xiānhóng duōzhī de xīguā
dưa hấu đỏ tươi ngon ngọt
一套鲜红色的套装
yītào xiānhóngsè de tàozhuāng
bộ quần áo màu đỏ tươi
鲜红的朝霞照红全城
xiānhóng de zhāoxiá zhào hóng quánchéng
bình minh đỏ tươi thắp sáng cả thành phố đỏ rực
鲜红的旗帜
xiānhóng de qízhì
một lá cờ đỏ tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc