Tiếng Trung giản thể
鲜红
Thứ tự nét
Ví dụ câu
瓶中插着一束鲜红的玫瑰花
píng zhōng chā zháo yīshù xiānhóng de méiguīhuā
có một bó hoa hồng đỏ tươi trong một cái bình
鲜红多汁的西瓜
xiānhóng duōzhī de xīguā
dưa hấu đỏ tươi ngon ngọt
一套鲜红色的套装
yītào xiānhóngsè de tàozhuāng
bộ quần áo màu đỏ tươi
鲜红的朝霞照红全城
xiānhóng de zhāoxiá zhào hóng quánchéng
bình minh đỏ tươi thắp sáng cả thành phố đỏ rực
鲜红的旗帜
xiānhóng de qízhì
một lá cờ đỏ tươi