Từ vựng HSK
Dịch của 鲜花 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鲜花
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
鮮花
Thứ tự nét cho 鲜花
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鲜花
cắt hoa tươi
xiānhuā
Các ký tự liên quan đến 鲜花:
鲜
花
Ví dụ câu cho 鲜花
她拿起一束鲜花凑鼻子闻
tā náqǐ yīshù xiānhuā còu bízǐ wén
cô ấy nhặt một bó hoa và ngửi nó
赠以鲜花
zèng yǐ xiānhuā
tặng hoa
手持鲜花
shǒuchí xiānhuā
mang hoa
鲜花店
xiānhuādiàn
cửa hàng hoa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc