Dịch của 鲜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鲜
Tiếng Trung phồn thể
鮮
Thứ tự nét cho 鲜
Ý nghĩa của 鲜
- ngon, ngonxiān
- mớixiān
- không lọcxiān
Ví dụ câu cho 鲜
鱼汤很鲜
yútāng hěn xiān
súp cá rất ngon
鲜肉
xiānròu
thịt ngon
鲜榨汁
xiān zhàzhī
nước trái cây mới vắt
鲜切花
xiān qiēhuā
hoa tươi cắt cành
鲜水果和蔬菜
xiān shuǐguǒ hé shūcài
trái cây và rau tươi
鲜肉
xiānròu
cuộc gặp gỡ mới