Tiếng Trung giản thể

鲤鱼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲤鱼

  1. cá chép
    lǐyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三条鲤鱼
sāntiáo lǐyú
ba con cá chép
冷藏鲤鱼
lěngcáng lǐyú
cá chép ướp lạnh
肥大的鲤鱼
féidà de lǐyú
cá chép béo
活鲤鱼
huó lǐyú
cá chép sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc