Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鲤鱼
Tiếng Trung giản thể
鲤鱼
Thêm vào danh sách từ
cá chép
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鲤鱼
cá chép
lǐyú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
三条鲤鱼
sāntiáo lǐyú
ba con cá chép
冷藏鲤鱼
lěngcáng lǐyú
cá chép ướp lạnh
肥大的鲤鱼
féidà de lǐyú
cá chép béo
活鲤鱼
huó lǐyú
cá chép sống
Các ký tự liên quan
鲤
鱼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc