Tiếng Trung giản thể

鲸鱼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲸鱼

  1. cá voi
    jīngyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是条什么鲸鱼?
zhèshì tiáo shénme jīngyú ?
con cá voi này là gì?
你看到白鲸鱼了吗?
nǐ kàndào báijīng yú le ma ?
bạn đã nhìn thấy cá voi trắng chưa?
几百只鲸鱼
jībǎi zhī jīngyú
vài trăm con cá voi
鲸鱼骨
jīngyú gǔ
xương cá voi
捕鲸鱼
bǔ jīngyú
cuộc chiến cá voi
鲸鱼搁浅
jīngyú gēqiǎn
tiếng kêu của loài cetaceans

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc