Tiếng Trung giản thể
鲸鱼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是条什么鲸鱼?
zhèshì tiáo shénme jīngyú ?
con cá voi này là gì?
你看到白鲸鱼了吗?
nǐ kàndào báijīng yú le ma ?
bạn đã nhìn thấy cá voi trắng chưa?
几百只鲸鱼
jībǎi zhī jīngyú
vài trăm con cá voi
鲸鱼骨
jīngyú gǔ
xương cá voi
捕鲸鱼
bǔ jīngyú
cuộc chiến cá voi
鲸鱼搁浅
jīngyú gēqiǎn
tiếng kêu của loài cetaceans