Trang chủ>鳏寡孤独

Tiếng Trung giản thể

鳏寡孤独

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鳏寡孤独

  1. những người không có ai để dựa vào
    guānguǎgūdú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希望一切老人都不再鳏寡孤独
xīwàng yīqiè lǎorén dū bùzài guānguǎgūdú
Tôi hy vọng tất cả những người già không còn cô đơn nữa
鳏寡孤独的残疾人
guānguǎgūdú de cánjírén
người tàn tật cô đơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc