Trang chủ>鳞次栉比

Tiếng Trung giản thể

鳞次栉比

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鳞次栉比

  1. sắp xếp thành hàng
    líncì zhìbǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大街上鳞次栉比
dàjiē shàng líncìzhìbǐ
sắp xếp thành hàng trên đường phố chính
新建的仓库鳞次栉比
xīnjiàn de cāngkù líncìzhìbǐ
nhà kho mới xây được xếp thành hàng
鳞次栉比的房屋
líncìzhìbǐ de fángwū
sắp xếp thành từng dãy nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc