Tiếng Trung giản thể

鳞甲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鳞甲

  1. vảy và vỏ
    línjiǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

青色鳞甲
qīngsè línjiǎ
vảy và vỏ xanh lục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc