Từ vựng HSK
Dịch của 鸟兽 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鸟兽
Tiếng Trung phồn thể
鳥獸
Thứ tự nét cho 鸟兽
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鸟兽
chim và thú
niǎoshòu
Các ký tự liên quan đến 鸟兽:
鸟
兽
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc