Tiếng Trung giản thể

鸟笼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸟笼

  1. lồng chim
    niǎolóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

它不能住在鸟笼
tā bùnéng zhùzài niǎolóng
nó không thể sống trong lồng chim
金丝鸟笼
jīnsī niǎolóng
lồng chim vàng
他轻轻晃动着鸟笼
tā qīngqīng huàngdòng zháo niǎolóng
anh ấy lắc nhẹ cái lồng
空鸟笼
kōng niǎolóng
lồng chim trống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc