Tiếng Trung giản thể
鸟笼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
它不能住在鸟笼
tā bùnéng zhùzài niǎolóng
nó không thể sống trong lồng chim
金丝鸟笼
jīnsī niǎolóng
lồng chim vàng
他轻轻晃动着鸟笼
tā qīngqīng huàngdòng zháo niǎolóng
anh ấy lắc nhẹ cái lồng
空鸟笼
kōng niǎolóng
lồng chim trống