Tiếng Trung giản thể

鸟语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸟语

  1. twitter của chim
    niǎoyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸟语花香
niǎoyǔhuāxiāng
tiếng chim hót và hoa thơm
听鸟语
tīng niǎo yǔ
nghe tiếng chim hót
鸟语声声预示白天来临
niǎo yǔshēng shēng yùshì báitiān láilín
tiếng hót của những chú chim báo trước trong ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc