Từ vựng HSK
Dịch của 鸟语 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鸟语
Tiếng Trung phồn thể
鳥語
Thứ tự nét cho 鸟语
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鸟语
twitter của chim
niǎoyǔ
Các ký tự liên quan đến 鸟语:
鸟
语
Ví dụ câu cho 鸟语
鸟语花香
niǎoyǔhuāxiāng
tiếng chim hót và hoa thơm
听鸟语
tīng niǎo yǔ
nghe tiếng chim hót
鸟语声声预示白天来临
niǎo yǔshēng shēng yùshì báitiān láilín
tiếng hót của những chú chim báo trước trong ngày
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc