Trang chủ>鸡毛掸子

Tiếng Trung giản thể

鸡毛掸子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸡毛掸子

  1. khăn lau lông gà
    jīmáo dǎnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买鸡毛掸子
mǎi jīmáodǎnzǐ
mua một cái khăn lau lông
老旧的鸡毛掸子
lǎo jiùde jīmáodǎnzǐ
khăn lau lông cũ
用鸡毛掸子弹灰尘
yòng jīmáodǎnzǐ dàn huīchén
phủi bụi bằng khăn lau lông vũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc