Tiếng Trung giản thể

鸡肉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸡肉

  1. thịt gà
    jīròu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸡肉三明治
jīròu sānmíngzhì
banh sandwich ga
鸡肉汤面
jīròu tāngmiàn
phở gà
鸡肉做熟
jīròu zuò shú
gà đã nấu chín
把鸡肉放入烤炉
bǎ jīròu fàngrù kǎolú
cho gà vào lò nướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc