鸡蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸡蛋

  1. trứng gà
    jīdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

压坏鸡蛋
yā huài jīdàn
nghiền trứng
一斤鸡蛋
yī jīn jīdàn
một cân trứng
西红柿鸡蛋汤
xīhóngshì jīdàn tāng
súp cà chua và trứng
炒鸡蛋
chǎo jīdàn
chiên trứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc