Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸡

  1. gà, gà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

烤整鸡
kǎo zhěng jī
nướng cả con gà
鸡群
jī qún
đàn gà
公鸡
gōngjī
vòi nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc