Dịch của 鸣叫 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
鸣叫
Tiếng Trung phồn thể
鳴叫

Thứ tự nét cho 鸣叫

Ý nghĩa của 鸣叫

  1. kêu vang
    míngjiào

Các ký tự liên quan đến 鸣叫:

Ví dụ câu cho 鸣叫

海鸥的鸣叫声
hǎiōu de míngjiào shēng
tiếng kêu của hải âu
除了也没听见虫的鸣叫声外,她什么
chúle yě méi tīngjiàn chóng de míngjiào shēngwài , tā shénme
cô không nghe thấy gì ngoài tiếng kêu của côn trùng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc