Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鸣金收兵
Tiếng Trung giản thể
鸣金收兵
Thêm vào danh sách từ
đừng làm những việc này nữa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鸣金收兵
đừng làm những việc này nữa
míngjīn shōubīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
到了鸣金收兵的时刻
dàole míngjīnshōubīng de shíkè
đã đến lúc rút lui
将军便急忙鸣金收兵
jiāngjūn biàn jímáng míngjīnshōubīng
tướng quân vội vàng ra lệnh rút lui
Các ký tự liên quan
鸣
金
收
兵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc