Trang chủ>鸣金收兵

Tiếng Trung giản thể

鸣金收兵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸣金收兵

  1. đừng làm những việc này nữa
    míngjīn shōubīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到了鸣金收兵的时刻
dàole míngjīnshōubīng de shíkè
đã đến lúc rút lui
将军便急忙鸣金收兵
jiāngjūn biàn jímáng míngjīnshōubīng
tướng quân vội vàng ra lệnh rút lui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc