Dịch của 鸣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鸣
Tiếng Trung phồn thể
鳴
Thứ tự nét cho 鸣
Ý nghĩa của 鸣
- để tạo ra âm thanh, để khócmíng
Ví dụ câu cho 鸣
蝉鸣
chánmíng
bài hát của ve sầu
汽车鸣着喇叭
qìchē míng zháo lǎbā
còi xe đang kêu
驴鸣
lǘmíng
một con lừa gầm lên
鸡鸣
jīmíng
một con gà trống gáy
虫鸣
chóngmíng
tiếng kêu của côn trùng
鸟鸣
niǎomíng
tiếng chim hót