Dịch của 鸳鸯 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
鸳鸯
Tiếng Trung phồn thể
鴛鴦

Thứ tự nét cho 鸳鸯

Ý nghĩa của 鸳鸯

  1. cặp đôi
    yuānyāng
  2. Vịt Bắc Kinh
    yuānyāng

Các ký tự liên quan đến 鸳鸯:

Ví dụ câu cho 鸳鸯

拆散鸳鸯
chāisàn yuānyāng
chia cắt những người yêu nhau
鸳鸯灯
yuānyāng dēng
đèn lồng đôi
苦命鸳鸯
kǔmìng yuānyāng
lãng mạn cay đắng
鸳鸯剑
yuānyāng jiàn
song kiếm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc