Tiếng Trung giản thể

鹁鸪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鹁鸪

  1. chim bồ câu bằng gỗ
    bógū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

四处寻找鹁鸪
sìchǔxúnzhǎo bógū
tìm kiếm chim cu ở khắp mọi nơi
鹁鸪的叫声
bógū de jiàoshēng
tiếng chim cu gáy
捕捉鹁鸪
bǔzhuō bógū
bắt chim cu gáy
罕见的鹁鸪
hǎnjiànde bógū
chim cu gáy quý hiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc