Tiếng Trung giản thể

鹌鹑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鹌鹑

  1. chim cun cút
    ānchún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你尝过烤鹌鹑了吗?
nǐ cháng guò kǎo ānchún le ma ?
bạn đã thử món chim cút chiên chưa?
鹌鹑窝
ānchún wō
tổ chim cút
鹌鹑蛋汤
ānchún dàntāng
súp trứng cút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc