Từ vựng HSK
Dịch của 鹌鹑 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鹌鹑
Tiếng Trung phồn thể
鵪鶉
Thứ tự nét cho 鹌鹑
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鹌鹑
chim cun cút
ānchún
Các ký tự liên quan đến 鹌鹑:
鹌
鹑
Ví dụ câu cho 鹌鹑
你尝过烤鹌鹑了吗?
nǐ cháng guò kǎo ānchún le ma ?
bạn đã thử món chim cút chiên chưa?
鹌鹑窝
ānchún wō
tổ chim cút
鹌鹑蛋汤
ānchún dàntāng
súp trứng cút
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc