Tiếng Trung giản thể

鹦鹉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鹦鹉

  1. con vẹt
    yīngwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叽叽喳喳的鹦鹉
jījīzhāzhā de yīngwǔ
vẹt vẹt
教鹦鹉说话
jiào yīngwǔ shuōhuà
dạy một con vẹt nói
鹦鹉笼
yīngwǔ lóng
một cái lồng vẹt
鹦鹉学舌
yīngwǔxuéshé
lặp lại lời nói của người khác như một con vẹt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc