Trang chủ>HSK 5>麦克风
麦克风

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 麦克风

  1. cái mic cờ rô
    màikèfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿着麦克风
ná zhe màikèfēng
cầm micrô
用麦克风讲话
yòng màikèfēng jiǎnghuà
nói chuyện bằng micrô
无线麦克风
wúxiàn màikèfēng
micro không dây
站到麦克风前
zhàn dào màikèfēng qián
đứng trước micrô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc