Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
麦克风
HSK 5
麦克风
Thêm vào danh sách từ
cái mic cờ rô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 麦克风
cái mic cờ rô
màikèfēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拿着麦克风
ná zhe màikèfēng
cầm micrô
用麦克风讲话
yòng màikèfēng jiǎnghuà
nói chuyện bằng micrô
无线麦克风
wúxiàn màikèfēng
micro không dây
站到麦克风前
zhàn dào màikèfēng qián
đứng trước micrô
Các ký tự liên quan
麦
克
风
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc