Tiếng Trung giản thể

麦霸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 麦霸

  1. vua hay nữ hoàng karaoke
    màibà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讨厌麦霸
tǎoyàn màibà
ghét những người yêu thích karaoke
麦霸是麦克风不放的人
màibà shì màikèfēng bù fàng de rén
một người yêu thích karaoke là một người đã chiếm giữ micro từ lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc