Tiếng Trung giản thể

麻袋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 麻袋

  1. túi dệt
    mádài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

衣服在他身上像麻袋似的
yīfú zài tā shēnshàng xiàng mádài shìde
quần áo của anh ấy vừa với anh ấy như một cái bao tải
把盐倒入麻袋里
bǎ yán dǎorù mádài lǐ
đổ muối vào túi gunny
把麻袋的口儿撑开
bǎ mádài de kǒu ér chēngkāi
mở túi vải
土豆的麻袋
tǔdòu de mádài
một túi khoai tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc