Tiếng Trung giản thể
麻袋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
衣服在他身上像麻袋似的
yīfú zài tā shēnshàng xiàng mádài shìde
quần áo của anh ấy vừa với anh ấy như một cái bao tải
把盐倒入麻袋里
bǎ yán dǎorù mádài lǐ
đổ muối vào túi gunny
把麻袋的口儿撑开
bǎ mádài de kǒu ér chēngkāi
mở túi vải
土豆的麻袋
tǔdòu de mádài
một túi khoai tây