Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄

  1. màu vàng
    huáng
  2. rơi qua
    huáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄色的衣服
huángsè de yīfu
quần áo màu vàng
黄书
huáng shū
sách khiêu dâm
黄布
huáng bù
vải vàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc