Tiếng Trung giản thể

黄山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄山

  1. Núi hoàng
    Huáng Shān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄山的最高峰
huángshān de zuìgāofēng
đỉnh cao nhất của núi Hoàng
黄山神秘石窟
huángshān shénmì shíkū
hang đá bí ẩn của núi Hoàng Sơn
黄山风景
huángshān fēngjǐng
phong cảnh của dãy núi Hoàng Sơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc