Tiếng Trung giản thể
黄河
Thứ tự nét
Ví dụ câu
黄河流域水土保持
huánghéliúyù shuǐtǔbǎochí
bảo tồn nước và đất ở lưu vực sông Hoàng Hà
黄河的景象展现在眼前
huánghé de jǐngxiàng zhǎnxiàn zài yǎnqián
bức tranh toàn cảnh sông Hoàng Hà mở ra
以黄河为界
yǐ huánghé wéi jiè
ranh giới là sông Hoàng Hà
在黄河以南
zài huánghé yǐnán
ở phía nam sông Hoàng Hà