Tiếng Trung giản thể

黄油

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄油

  1. huángyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄油刀
huángyóu dāo
dao cắt bơ
把黄油加热
bǎ huángyóu jiārè
để làm nóng bơ
黄油面包
huángyóumiànbāo
bánh mì nướng bơ
新鲜黄油
xīnxiān huángyóu
bơ tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc