Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黄油
Tiếng Trung giản thể
黄油
Thêm vào danh sách từ
bơ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黄油
bơ
huángyóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
黄油刀
huángyóu dāo
dao cắt bơ
把黄油加热
bǎ huángyóu jiārè
để làm nóng bơ
黄油面包
huángyóumiànbāo
bánh mì nướng bơ
新鲜黄油
xīnxiān huángyóu
bơ tươi
Các ký tự liên quan
黄
油
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc