Tiếng Trung giản thể

黄牛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄牛

  1. bò, gia súc
    huángniú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄牛在田里干活
huángniú zài tiánlǐ gànhuó
bò làm việc trên cánh đồng
老黄牛
lǎohuángniú
con bò già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc