Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黄牛
Tiếng Trung giản thể
黄牛
Thêm vào danh sách từ
bò, gia súc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黄牛
bò, gia súc
huángniú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
黄牛在田里干活
huángniú zài tiánlǐ gànhuó
bò làm việc trên cánh đồng
老黄牛
lǎohuángniú
con bò già
Các ký tự liên quan
黄
牛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc