黄瓜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄瓜

  1. quả dưa chuột
    huángguā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种黄瓜
zhòng huángguā
trồng dưa chuột
酸黄瓜
suān huángguā
dưa muối
黄瓜沙拉
huángguā shālā
salad dưa chuột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc