Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黄酒
Tiếng Trung giản thể
黄酒
Thêm vào danh sách từ
rượu vàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黄酒
rượu vàng
huángjiǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
温热的黄酒
wēnrè de huángjiǔ
rượu vàng ấm
家常黄酒煨鸡
jiācháng huángjiǔ wēi jī
gà hầm rượu vang vàng kiểu nhà
老黄酒
lǎo huángjiǔ
rượu vàng lâu năm
Các ký tự liên quan
黄
酒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc