Tiếng Trung giản thể
黄金周
Thứ tự nét
Ví dụ câu
黄金周马上就要到来
huángjīnzhōu mǎshàng jiùyào dàolái
tuần lễ vàng sắp đến
假日消费黄金周
jiǎrì xiāofèi huángjīnzhōu
"tuần lễ vàng" tiêu dùng trong các ngày lễ
黄金周的出现
huángjīnzhōu de chūxiàn
sự xuất hiện của "tuần lễ vàng"
旅游黄金周
lǚyóu huángjīnzhōu
tuần lễ vàng du lịch