Trang chủ>黄金周

Tiếng Trung giản thể

黄金周

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄金周

  1. tuần lễ vàng
    huángjīnzhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄金周马上就要到来
huángjīnzhōu mǎshàng jiùyào dàolái
tuần lễ vàng sắp đến
假日消费黄金周
jiǎrì xiāofèi huángjīnzhōu
"tuần lễ vàng" tiêu dùng trong các ngày lễ
黄金周的出现
huángjīnzhōu de chūxiàn
sự xuất hiện của "tuần lễ vàng"
旅游黄金周
lǚyóu huángjīnzhōu
tuần lễ vàng du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc