Trang chủ>黄金时代

Tiếng Trung giản thể

黄金时代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄金时代

  1. thời hoàng kim
    huángjīn shídài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进入黄金时代
jìnrù huángjīnshídài
bước vào thời hoàng kim
经济黄金时代
jīngjì huángjīnshídài
thời hoàng kim của nền kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc