Tiếng Trung giản thể
黄鼠狼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那巢只黄鼠狼已经回到了它的老
nà cháo zhī huángshǔláng yǐjīng huídào le tā de lǎo
con chồn đó đã trở về hang ổ của nó
黄鼠狼叼走一只小鸡
huángshǔláng diāo zǒu yī zhī xiǎojī
một con chồn bỏ chạy với một con gà con trong miệng
黄鼠狼把鸡掐死
huángshǔláng bǎ jī qiāsǐ
chồn bóp cổ gà
黄鼠狼给鸡拜年
huángshǔláng gěi jī bàinián
Hãy cẩn thận với những món quà mang tính dân gian đáng ngờ, họ chắc chắn là có ý đồ xấu