Trang chủ>黄鼠狼

Tiếng Trung giản thể

黄鼠狼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄鼠狼

  1. chồn
    huángshǔláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那巢只黄鼠狼已经回到了它的老
nà cháo zhī huángshǔláng yǐjīng huídào le tā de lǎo
con chồn đó đã trở về hang ổ của nó
黄鼠狼叼走一只小鸡
huángshǔláng diāo zǒu yī zhī xiǎojī
một con chồn bỏ chạy với một con gà con trong miệng
黄鼠狼把鸡掐死
huángshǔláng bǎ jī qiāsǐ
chồn bóp cổ gà
黄鼠狼给鸡拜年
huángshǔláng gěi jī bàinián
Hãy cẩn thận với những món quà mang tính dân gian đáng ngờ, họ chắc chắn là có ý đồ xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc