Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
黏土
Tiếng Trung giản thể
黏土
Thêm vào danh sách từ
đất sét
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黏土
đất sét
niántǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
黏土层
niántǔ céng
lớp đất sét
把黏土揉软
bǎ niántǔ róuruǎn
nhào đất sét
黏土砖
niántǔ zhuān
gạch đất sét
造型用黏土
zàoxíng yòng niántǔ
đất nặn
Các ký tự liên quan
黏
土
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc