Tiếng Trung giản thể

黏土

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黏土

  1. đất sét
    niántǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黏土层
niántǔ céng
lớp đất sét
把黏土揉软
bǎ niántǔ róuruǎn
nhào đất sét
黏土砖
niántǔ zhuān
gạch đất sét
造型用黏土
zàoxíng yòng niántǔ
đất nặn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc