Tiếng Trung giản thể

黑发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑发

  1. tóc đen
    hēifà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她有一头黑发
tā yǒu yītóu hēi fā
cô ta có mái tóc màu đen
黑发白肤形成鲜明的对照
hēi fābái fū xíngchéng xiānmíngde duìzhào
tóc đen là một sự tương phản rõ nét với làn da trắng
卷曲的黑发
juǎnqū de hēifā
mái tóc đen xoăn
漂亮的长黑发
piāoliàngde chánghēi fā
tóc đen dài đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc