黑夜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑夜

  1. đêm
    hēiyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

即使在黑夜
jíshǐ zài hēiyè
ngay cả trong bóng tối
黑夜以前
hēiyè yǐqián
Trước đêm
白天和黑夜
báitiān hé hēiyè
ngày và đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc