Tiếng Trung giản thể
黑市
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在黑市上值多少钱?
zài hēishì shàng zhí duōshǎoqián ?
nó có giá bao nhiêu trên thị trường chợ đen?
黄金黑市价
huángjīn hēi shìjià
giá vàng chợ đen
在黑市上卖些美元
zài hēishì shàng màixiē měiyuán
bán một số đô la trên thị trường chợ đen
黑市汇率
hēishì huìlǜ
tỷ lệ đen
黑市交易
hēishì jiāoyì
giao dịch chợ đen