Tiếng Trung giản thể

黑市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑市

  1. chợ đen
    hēishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在黑市上值多少钱?
zài hēishì shàng zhí duōshǎoqián ?
nó có giá bao nhiêu trên thị trường chợ đen?
黄金黑市价
huángjīn hēi shìjià
giá vàng chợ đen
在黑市上卖些美元
zài hēishì shàng màixiē měiyuán
bán một số đô la trên thị trường chợ đen
黑市汇率
hēishì huìlǜ
tỷ lệ đen
黑市交易
hēishì jiāoyì
giao dịch chợ đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc