Từ vựng HSK
Dịch của 黑影 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
黑影
Tiếng Trung phồn thể
黑影
Thứ tự nét cho 黑影
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 黑影
bóng đen
hēiyǐng
Các ký tự liên quan đến 黑影:
黑
影
Ví dụ câu cho 黑影
王国被黑影笼罩
wángguó bèi hēiyǐng lóngzhào
bóng tối đã phủ xuống vương quốc
黑影在跟踪她
hēiyǐng zài gēnzōng tā
bóng đen đang theo dõi cô ấy
看到黑影
kàndào hēiyǐng
nhìn thấy một bóng đen
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc