黑暗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑暗

  1. tối
    hēi'àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黑暗的房间
hēiànde fángjiān
căn phòng tối
在黑暗中
zài hēiàn zhōng
trong bóng tối
黑暗的角落
hēiànde jiǎoluò
góc tối
一个黑暗的无月光的夜晚
yígè hēiànde wú yuèguāng de yèwǎn
đêm không trăng
黑暗势力
hēiàn shìlì
lực lượng của bóng tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc