黑板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑板

  1. bảng đen
    hēibǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叫到黑板前面
jiào dào hēibǎn qiánmiàn
gọi lên bảng
在黑板上写字
zài hēibǎn shàng xiězì
viết các ký tự trên bảng đen
看黑板
kàn hēibǎn
nhìn vào bảng đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc